- nachlässig
- - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.